Có 2 kết quả:
生鐵 shēng tiě ㄕㄥ ㄊㄧㄝˇ • 生铁 shēng tiě ㄕㄥ ㄊㄧㄝˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
pig iron
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
pig iron
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0